Có 4 kết quả:

单恋 dān liàn ㄉㄢ ㄌㄧㄢˋ单链 dān liàn ㄉㄢ ㄌㄧㄢˋ單戀 dān liàn ㄉㄢ ㄌㄧㄢˋ單鏈 dān liàn ㄉㄢ ㄌㄧㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) unrequited love
(2) one-sided love

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) single chain
(2) refers to RNA as opposed to the double helix DNA

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unrequited love
(2) one-sided love

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) single chain
(2) refers to RNA as opposed to the double helix DNA

Bình luận 0